Có 2 kết quả:

创作 sáng tác創作 sáng tác

1/2

sáng tác

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng tác, sáng tạo ra, làm ra

sáng tác

phồn thể

Từ điển phổ thông

sáng tác, sáng tạo ra, làm ra